Có 1 kết quả:

桑巴 sāng bā ㄙㄤ ㄅㄚ

1/1

sāng bā ㄙㄤ ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

samba (dance) (loanword)

Bình luận 0